Có 2 kết quả:
泄漏天机 xiè lòu tiān jī ㄒㄧㄝˋ ㄌㄡˋ ㄊㄧㄢ ㄐㄧ • 泄漏天機 xiè lòu tiān jī ㄒㄧㄝˋ ㄌㄡˋ ㄊㄧㄢ ㄐㄧ
xiè lòu tiān jī ㄒㄧㄝˋ ㄌㄡˋ ㄊㄧㄢ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to divulge the will of heaven (idiom); to leak a secret
(2) to let the cat out of the bag
(2) to let the cat out of the bag
Bình luận 0
xiè lòu tiān jī ㄒㄧㄝˋ ㄌㄡˋ ㄊㄧㄢ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to divulge the will of heaven (idiom); to leak a secret
(2) to let the cat out of the bag
(2) to let the cat out of the bag
Bình luận 0